000 -LEADER |
fixed length control field |
01710nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001002 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095928.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
V |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng -Nhà ở đất ở, đất đai xây dựng - Kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị - Quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. |
Number of part/section of a work |
Tập VII. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
194tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật xây dựng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các quyết định, thông tư, chỉ thị của Bộ Xây dựng, Bộ Tài chính, Bộ Khoa học Công nghệ, ... về đầu tư và xây dựng; nhà ở, đất ở và đất đai xây dựng; kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị và xây dựng kết cấu hạ tầng, đầu tư xây dựng và nhà đất có liên quan đến nước ngoài. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Doanh nghiệp |
General subdivision |
Vấn đề quản lý |
-- |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng |
General subdivision |
Vấn đề đầu tư |
-- |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đô thị |
General subdivision |
Kiến trúc |
-- |
Quy hoạch |
-- |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất xây dựng |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đầu tư |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|