Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình hệ thống thông tin nhà đất (Biểu ghi số 10021)

000 -LEADER
fixed length control field 01197nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006975
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230329085432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150408s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.3
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Phượng
Affiliation Huaf
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hệ thống thông tin nhà đất
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Trần Thị Phượng và Trương Đỗ Minh Phượng; Trịnh Ngân Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 168tr.
Other physical details Minh họa: ảnh
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các vấn đề chung về hệ thống thông tin nhà đất. Các kiến thức vè hệ thống thông tin đất đai, hệ thống thông tin nhà ở, quản lý thông tin nhà đất và ứng dụng phần mềm ViLIS trong quản lý thông tin nhà đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin nhà đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin nhà ở
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Đỗ Minh Phượng
Relator term Chủ biên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Ngân Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044376 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044377 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044378 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044379 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044380 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044381 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044382 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044383 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044384 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044385 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044386 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044387 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044388 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044389 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044390 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044391 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044392 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044393 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044394 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044395 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044396 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044397 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044398 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044399 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044400 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044401 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044402 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044403 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044404 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 333.3 H NL.044405 2023-03-29 2023-03-29 Giáo trình

Powered by Koha