Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh đốm đen hại lạc và biện pháp phòng trừ (Biểu ghi số 10022)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231010095902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230329b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.3
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Mai Vi
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bệnh đốm đen hại lạc và biện pháp phòng trừ
Statement of responsibility, etc. Ngô Thị Mai Vi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Vinh
Date of publication, distribution, etc. Đại học Vinh
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh đen trắng)
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nhằm kiểm soát bệnh đốm đen gây hại lạc, góp phần làm tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất lạc. Cuốn sách chuyên khảo "Bệnh đóm đen hại lạc và biện pháp phòng trừ" có 4 chương. Chương 1: Giới thiệu chung về cây lạc. Chương 2: Triệu chứng, tác hại và đặc điểm phát sinh phát triển của bệnh đóm đen hại lạc. Chương 3: Tác nhân gây bệnh đốm đen hại lại. Chương 4: Các biện pháp phòng trừ bệnh đốm đen hại lạc.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lạc
General subdivision Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lạc
-- Bệnh hại cây trồng
-- Bệnh đốm đen hại lạc
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Thu Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 632.3 B NL.044406 2023-03-29 2023-03-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 632.3 B NL.044407 2023-03-31 2023-03-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 632.3 B NL.044408 2023-03-31 2023-03-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 632.3 B NL.044541 2023-10-10 2023-03-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-03-29 632.3 B NL.044542 2023-10-10 2023-03-29 Sách in

Powered by Koha