000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230331090344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230329b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.3 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Khắc Hoàng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phòng trừ sinh học bèo lục bình bằng Bọ Cánh cứng Neochetina |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Khắc Hoàng, Trần Thị Hoàng Đông (đồng chủ biên), Nguyễn Tuấn Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 5 chương: Chương 1: Tổng quan về cây lục bình; Chương 2: Côn trùng và nấm gây hại lục bình; Chương 3: Bọ cánh cứng Neochetina eichhorniae và tiềm năng trong phòng trừ bèo lục bình; Chương 4: Bọ cánh cứng Neochetina bruchi và tiềm năng phòng trừ bèo lục bình; Chương 5: Quy trình nhân nuôi và phóng thích bọ cánh cứng Neochetina kiểm soát lục bình. Cuốn sách được biên soạn trên cơ sở tổng hợp các kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả, sách được trình bày có hệ thống, hình ảnh minh họa rõ ràng. Đây sẽ là tài liệu tham khảo rất bổ ích cho các nhà nghiên cứu, các tổ chức cần kiểm soát lục bình trong hệ thông ao hồ, kênh rạch và các thế hệ sinh viên về phòng trừ sinh học bèo lục bình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bọ cánh cứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bọ cánh cứng |
-- |
Bèo lục bình |
-- |
Bọ cánh cứng Neochetina eichhorniae |
-- |
Phòng trừ sinh học bèo lục bình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |