Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Huế kinh đô áo dài Việt Nam (Biểu ghi số 10025)

000 -LEADER
fixed length control field 01211nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000050
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230703102159.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vVN
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 915.974 6
Item number H
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Huế kinh đô áo dài Việt Nam
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Thuận Hóa
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 331tr
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Sở Văn Hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài viết về trang phục truyền thống áo dài Việt Nam và hình ảnh áo dài ở kinh đô Huế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh đô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Áo dài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thừa Thiên Huế
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Relator code Sở Văn hóa và Thể thao Thừa Thiên Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-09-08 915.974 6 H NL.044481 2023-09-08 2023-09-08 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-09-08 915.974 6 H NL.044482 2023-09-08 2023-09-08 Sách in

Powered by Koha