000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230704085612.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230704b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Điều |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đa dạng sinh học thuỷ sinh vật |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Điều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông Lâm. Khoa Thuỷ Sản. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung trong quyển bài giảng gồm 03 chương chính : Đa dạng sinh học; Bảo tồn đa dạng sinh học và Thực trạng và định hướng bảo tồn đa dạng sinh học thuỷ sinh vật ở Việt Nam là những kiến thức cơ bản về khai thác, bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản và được thay đổi qua các năm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuỷ sản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |