000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230704090453.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230704b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Điều |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp nghiên cứu sinh học cá |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Điều, Nguyễn Đức Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm. Khoa Thuỷ sản.
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài giảng được biên soạn trên cơ sở tổng hợp nhiều phương pháp đã ứng dụng trong nghiên cứu cá và trình bày có tính logic và dễ hiểu nhằm phục vụ cho sinh viên chuyên ngành thuỷ sản bậc đại học. Ngoài ra, Giáo trình chỉ trình bày một số phương pháp quan trọng và phổ biến ở dạng cụ thể và ít trình bày các lý luận sâu cho từng phương pháp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn lợi thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp nghiên cứu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Thành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |