000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230704091849.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230704b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Điều |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô phôi học động vật thuỷ sản |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Điều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm. Khoa Thuỷ sản.
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài giảng là môn học cơ sở trong chương trình đào tạo của chuyên ngành Nuôi trồng thuỷ sản. Là môn học giúp cho người học có những kiến thức cơ bản về quá trình phát triển ở giai đoạn phôi của sinh vật nói chung và sinh vật thuỷ sản nói riêng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô phôi học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuỷ sản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |