Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Quy hoạch đô thị (Biểu ghi số 10033)

000 -LEADER
fixed length control field 01145nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003273
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230829150424.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120910s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 150,000
International Standard Book Number 9786049126574
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 711
Item number Q
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Tấn
Relator term Chủ biên
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Quy hoạch đô thị
Remainder of title Dành sinh viên ngành Quản lý đất đai và ngành Bất động sản
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Trần Trọng Tấn và Nguyễn Hữu Ngữ; Hồ Nhật Linh, Nguyễn Thị Hải.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175 tr
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm: Lý luận chung về đô thị, Quy hoạch đô thị,quy hoạch các khu chức năng và quy hoạch cảnh quan đô thị.
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
Relator term Chủ biên
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Nhật Linh
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hải
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu dân cư nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch đô thị
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông Lâm Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044415 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044416 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044417 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044418 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044419 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044420 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044421 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044422 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044423 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044424 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044425 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044426 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044427 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044428 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044429 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044430 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044431 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044432 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044433 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044434 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044435 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044436 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044437 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044438 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044439 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044440 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044441 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044442 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044443 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-08-29 711 Q NL.044444 2023-08-29 2023-08-29 Giáo trình

Powered by Koha