Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình cây lương thực (Biểu ghi số 10034)

000 -LEADER
fixed length control field 01327nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000946
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230831160606.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043994452
Terms of availability 100.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.1
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Sen
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cây lương thực
Statement of responsibility, etc. Trịnh Thị Sen
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.185-188
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguồn gốc, giá trị kinh tế, tình hình phát triển, đặc điểm thực vật, sinh trưởng và phát triển, đặc điểm sinh thái và kỹ thuật trồng các loại cây lương thực chính gồm: Cây lúa, cây ngô, cây khoai lang và cây sắn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lương thực
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây sắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây khoai lang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lương thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044445 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044446 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044447 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044448 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044449 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044450 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044451 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044452 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044453 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044454 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044455 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044456 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044457 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044458 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044459 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044460 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044461 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044462 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044463 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044464 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044465 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044466 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044467 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044468 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044469 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044471 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044473 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-08-31 633.1 C NL.044474 2023-08-31 2023-08-31 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2023-08-31 633.1 C NL.044470 2023-11-14 2023-08-31 Giáo trình 2 2 2023-10-16
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2023-08-31 633.1 C NL.044472 2023-12-28 2023-08-31 Giáo trình 1 1 2023-11-30

Powered by Koha