000 -LEADER |
fixed length control field |
00862nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003300 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230908103553.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120913s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
100.000đ |
International Standard Book Number |
9786043371239 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.31 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Nghĩa Mạnh |
Relator term |
Chủ biên |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh học, kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá Koi |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Hoàng Nghĩa Mạnh, Trương Văn Đàn, Trương Thị Hoa; Phạm Thị Phương Lan...[và những người khác] |
Remainder of title |
sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
66 tr |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về đặc điểm sinh học, kỹ thuật sản xuất và kỹ thuật nuôi cá Koi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
THỦY SẢN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá Koi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Văn Đàn |
Relator term |
Chủ biên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Hoa |
Relator term |
Chủ biên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Phương Lan |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mạc, Như Bình |
9 (RLIN) |
2 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Nam Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|