000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231003085946.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230925b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.728 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Lịch |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý chất thải nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Lịch (chủ biên), Phạm Hoàng Sơn Hưng, Hoàng Thị Thái Hòa,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123cm. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Chương 1: Cung cấp đầy đủ thông tin về các quy định, chính sách của nhà nước trong việc quản lý chất thải nông nghiệp. Chương 2: Giới thiệu về nguồn phát sinh chất thải từ hoạt động sản xuất trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và ảnh hưởng của nó đến môi trường và con người. Chương 3: Trình bày nguồn chất thải, phân loại và một số quy trình công nghệ trong xử lý chất thải từ hoạt động sản xuất trồng trọt. Chương 4: Trình bày nguồn chất thải, phân loại và một số quy trình công nghệ trong xử lý chất thải từ hoạt động sản xuất chăn nuôi. Chương 5: trình bày đầy đủ nguồn chất thải, phân loại và một số quy trình công nghệ trong xử lý chất thải từ các hoạt động nuôi trồng thủy sản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất thải nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất thải nông nghiệp |
-- |
Chất thải trong trồng trọt |
-- |
Chất thải trong chăn nuôi |
-- |
Chất thải trong thủy sản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Dũng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Phước |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vệ Quốc Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |