Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý chất thải nông nghiệp (Biểu ghi số 10036)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231003085946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230925b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.728
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Lịch
Dates associated with a name Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản lý chất thải nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Lịch (chủ biên), Phạm Hoàng Sơn Hưng, Hoàng Thị Thái Hòa,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123cm.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Chương 1: Cung cấp đầy đủ thông tin về các quy định, chính sách của nhà nước trong việc quản lý chất thải nông nghiệp. Chương 2: Giới thiệu về nguồn phát sinh chất thải từ hoạt động sản xuất trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và ảnh hưởng của nó đến môi trường và con người. Chương 3: Trình bày nguồn chất thải, phân loại và một số quy trình công nghệ trong xử lý chất thải từ hoạt động sản xuất trồng trọt. Chương 4: Trình bày nguồn chất thải, phân loại và một số quy trình công nghệ trong xử lý chất thải từ hoạt động sản xuất chăn nuôi. Chương 5: trình bày đầy đủ nguồn chất thải, phân loại và một số quy trình công nghệ trong xử lý chất thải từ các hoạt động nuôi trồng thủy sản.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất thải nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất thải nông nghiệp
-- Chất thải trong trồng trọt
-- Chất thải trong chăn nuôi
-- Chất thải trong thủy sản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Dũng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Phước
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vệ Quốc Linh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-09-25 363.728 Q NL.044515 2023-09-25 2023-09-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-03 363.728 Q NL.044513 2023-10-03 2023-10-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-03 363.728 Q NL.044514 2023-10-03 2023-10-03 Sách in

Powered by Koha