Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá rủi ro xói mòn đất và xây dựng mô hình hỗ trợ quy hoạch sử dụng đất rừng phòng hộ thuộc lĩnh vực sông Hương. (Biểu ghi số 10037)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231003090330.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230925b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hữu Tỵ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá rủi ro xói mòn đất và xây dựng mô hình hỗ trợ quy hoạch sử dụng đất rừng phòng hộ thuộc lĩnh vực sông Hương.
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Phạm Hữu Tỵ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung chính của cuốn sách này bao gồm: Tổng quan nghiên cứu xói mòn đất sử dụng GIS và viễn thám. Sử dụng GIS và viễn thám đánh giá rủi ro xói mòn đất tại vùng đồi núi huyện Hương Trà, thuộc lưu vực sông Hương. Tích hợp mô hình đánh giá đa tiêu chí trong nghiên cứu xói mòn đất nhằm hỗ trợ quy hoạch rừng phòng hộ đầu nguồn.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất xói mòn
-- Sử dụng GIS và viễn thám
-- Rủi ro xói mòn đất
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-09-25 631.4 Đ NL.044516 2023-09-25 2023-09-25 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-09-25 631.4 Đ NL.044517 2023-10-03 2023-09-25 Sách in

Powered by Koha