000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231003090330.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230925b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Tỵ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá rủi ro xói mòn đất và xây dựng mô hình hỗ trợ quy hoạch sử dụng đất rừng phòng hộ thuộc lĩnh vực sông Hương. |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hữu Tỵ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung chính của cuốn sách này bao gồm: Tổng quan nghiên cứu xói mòn đất sử dụng GIS và viễn thám. Sử dụng GIS và viễn thám đánh giá rủi ro xói mòn đất tại vùng đồi núi huyện Hương Trà, thuộc lưu vực sông Hương. Tích hợp mô hình đánh giá đa tiêu chí trong nghiên cứu xói mòn đất nhằm hỗ trợ quy hoạch rừng phòng hộ đầu nguồn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất xói mòn |
-- |
Sử dụng GIS và viễn thám |
-- |
Rủi ro xói mòn đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |