000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231003091354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230926b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Gia Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư vấn phát triển nông nghiệp |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Gia Hùng, Dương Thị Diệu My, Nguyễn Tiến Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
126tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách tham khảo này cung cấp các nguyên lý, phương pháp và kỹ năng cần thiết cho cán bộ khuyến nông và cán bộ làm công tác phát triển để họ có thể làm việc với nông dân, chủ trang trại hoặc doanh nghiệp nông nghiệp một cách hiệu quả. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Tư vấn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
-- |
Công tác tư vấn phát triển nông nghiệp |
-- |
Kỹ năng khuyến nông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |