000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231003091311.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230926b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.68 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Văn Chương |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tri thức và hệ thống canh tác bản địa thích ứng với biến đổi khí hậu của các dân tộc thiểu số khu vực miền núi, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Văn Chương (chủ biên), Trần Thị Phượng, Nguyễn Hoàng Khánh Linh,...[và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142tr.,pl. |
Dimensions |
25cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ Giáo dục và Đào tạo - Đại học Huế. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm các chương: Chương 1: Tổng quan về tri thức bản địa (TTBĐ), hệ thống canh tác bản địa và biến đổi khí hậu (BĐKH). Chương 2: Đặc điểm của cộng đồng dân tộc thiểu số (DTTS) Cơ Tu và Xơ Đăng, tình hình BĐKH tại huyện Đông Giang và huyện Bắc Trà My. Chương 3: Tri thức biến đổi và hệ thống canh tác bản địa của cộng đồng DTTS Cơ Tu và Xơ Đăng. Chương 4: Tính dễ bị tổn thương do ảnh hưởng của BĐKH và đề xuất hệ thống canh tác bản địa thích ứng với BĐKH. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ứng phó với biến đổi khí hậu |
-- |
Canh tác bản địa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng Mai |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Gia Tùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Phương Quý |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |