000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231003091550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230926b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Gia Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập kế hoạch khuyến nông |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Gia Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118cm. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách này: nhằm cung cấp những kiến thức và kỹ năng cơ bản để lập một kế hoạch khuyến nông. Cuốn sách này trang bị những nguyên lý cơ bản về lập kế hoạch, phương pháp đánh giá nhu cầu của người dân, phương pháp lập kế hoạch khuyến nông có sự tham gia, đồng thời cung cấp những kỹ năng cần thiết trong lập kế hoạch khuyến nông cho các địa phương. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khuyến nông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khuyến nông |
-- |
Lập kế hoạch |
-- |
Sách tham khảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |