000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231010102826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231009b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.5 |
Item number |
M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Năm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
130 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
449tr.,pl. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này là cẩm nang nghề nghiệp của cán bộ kỹ thuật chăn nuôi, thú y và sinh viên các trường đại học, cao đẳng. Phần nội dung chăn nuôi tập trung trả lời những câu hỏi liên quan đến kỹ thuật chăn nuôi gà, chế biến thức ăn. Phần Thú y: Những câu hỏi thường gặp về những bệnh có chung triệu chứng nổi bật, về bệnh do virus, vi khuẩn, bệnh do ký sinh trùng, bệnh do dinh dưỡng và một số loại bệnh khác. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh thú y |
General subdivision |
Bệnh trên gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh thú y |
-- |
Bệnh trên gà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |