Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình động vật học (Biểu ghi số 10047)

000 -LEADER
fixed length control field 00868nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006942
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009154007.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150330s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 189.000đ
International Standard Book Number 9786047398119
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Phan Thu Hằng
Relator term Chủ biên
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình động vật học
Statement of responsibility, etc. Bùi Phan Thu Hằng (Chủ biên); Võ Lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 206tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học An Giang
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các khái niệm cơ bản liên quan đến động vật, tế bào động vật, tiến hóa, phân loại động vật, sinh thái học và sinh học các loài động vật nuôi nông nghiệp phổ biến. Phần thực hành hướng dẫn khảo sát các mẫu vật sống tiêu tiểu cho các nhóm động vật theo trình tự tiến hóa.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term động vật
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Lâm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình nhập
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-10-09 590 Đ NL.044537 2023-10-09 2023-10-09 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-10-09 590 Đ NL.044538 2023-10-09 2023-10-09 Giáo trình nhập

Powered by Koha