000 -LEADER |
fixed length control field |
01549nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001005 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511125411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
225.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.03 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Văn Hoài |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống văn bản pháp luật về quản lý ngân sách nhà nước, quản lý tài chính hành chính sự nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Văn Hoài sưu tầm và hệ thống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1107tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính nhà nước. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm các văn bản pháp luật của Nhà nước, Chính phủ, Bộ Tài chính,...quy định về quản lý ngân sách nhà nước, quản lý tài chính trong đơn vị hành chính sự nghiệp như: các cơ quan giáo dục - văn hóa - thể dục thể thao, y tế,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ quan hành chính sự nghiệp |
General subdivision |
Quản lý tài chính |
-- |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài chính công |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ quan hành chính sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính nhà nước |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |