Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Danh lục Cây thuốc quanh ta (Biểu ghi số 10051)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231010101657.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231010b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615.32
Item number D
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Trực Nhã
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Danh lục Cây thuốc quanh ta
Number of part/section of a work Tập 2
Statement of responsibility, etc. Ngô Trực Nhã (chủ biên), Võ Văn Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 500tr.,pl.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bảng tra cứu tên phổ thông, tên tiếng anh, dạng cây và sinh thái; Phân bố; Bộ phận dùng; Hiệu dụng của các cây thuốc dân gian.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thuốc
-- Cây dược liệu
-- Danh lục
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-10 615.32 D NL.044543 2023-10-10 2023-10-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-10 615.32 D NL.044544 2023-10-10 2023-10-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-10 615.32 D NL.044545 2023-10-10 2023-10-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-10 615.32 D NL.044546 2023-10-10 2023-10-10 Sách in

Powered by Koha