000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231010101657.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231010b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.32 |
Item number |
D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Trực Nhã |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Danh lục Cây thuốc quanh ta |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Trực Nhã (chủ biên), Võ Văn Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
500tr.,pl. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bảng tra cứu tên phổ thông, tên tiếng anh, dạng cây và sinh thái; Phân bố; Bộ phận dùng; Hiệu dụng của các cây thuốc dân gian. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thuốc |
-- |
Cây dược liệu |
-- |
Danh lục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |