000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231010150358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231010b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
577.57 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Quyền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ sinh thái đất. |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Thị Quyền, Trần Thị Tường Linh, Võ Thị Xuyến, Nguyễn Như Nhứt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
400tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách nêu rõ về các thành phần của đất, các tính chất lý - hóa và sinh học đất, các loài sinh vật có trong đất và mối quan hệ của chúng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh thái học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ sinh thái học đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |