Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình chăn nuôi (Biểu ghi số 10055)

000 -LEADER
fixed length control field 01017nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003795
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231016163440.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130227s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 265.000đ
International Standard Book Number 9786043160192
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Thăng
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Thăng (Chủ biên); Trần Thị Hoan...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 283tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số kiến thức cơ bản về giải phẫu, sinh lý vật nuôi, giống và công tác vật nuôi và dinh dưỡng thức ăn chăn nuôi. Trình bày các kiến thức về chăn nuôi chuyên khóa như: chăn nuôi trâu, bò, lợn, gia cầm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi chuyên khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi đại cương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hoan
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Thơm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Toàn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Trường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Bích Đào
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình nhập
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out Public note
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-10-16 636 C NL.044559 2023-10-16 2023-10-16 Giáo trình nhập        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-10-16 636 C NL.044561 2023-10-16 2023-10-16 Giáo trình nhập       bản phô tô
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2023-10-16 636 C NL.044560 2023-12-22 2023-10-16 Giáo trình nhập 1 1 2023-11-24  

Powered by Koha