Giáo trình Chọn giống và nhân giống vật nuôi (Biểu ghi số 10058)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01267nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000101 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231019141431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.082 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Hoàn |
Relator term | Chủ biên |
Affiliation | Huaf |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Chọn giống và nhân giống vật nuôi |
Statement of responsibility, etc. | Đồng chủ biên: Nguyễn Minh Hoàn, Lê Đình Phùng; Lê Thị Lan Phương |
Remainder of title | dùng cho sinh viên và học viên ngành chăn nuôi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 371tr |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các kiến thức về lịch sử hình thành khoa học chọn giống và nhân giống, nguồn gốc giống, khái niệm và phân loại giống vật nuôi. Trình bày về kiểm tra đánh giá giống, di truyền giống, chọn lọc giống, nhân giống và tổ chức hệ thống nhân giống vật nuôi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giống vật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăn nuôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Phùng |
Relator term | Chủ biên |
Affiliation | Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Lan Phương |
Affiliation | Huaf |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông Lâm Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044564 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044567 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044568 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044569 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044570 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044571 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044572 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044573 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044574 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044575 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044576 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044577 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044578 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044579 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044580 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044581 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044582 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044583 | 2023-10-19 | 2023-10-19 | Giáo trình | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044565 | 2024-03-06 | 2023-10-19 | Giáo trình | 1 | 2024-02-26 | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2023-10-19 | 636.082 C | NL.044566 | 2024-05-03 | 2023-10-19 | Giáo trình | 1 | 2024-05-03 | 2024-05-17 |