Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thị trường bất động sản (Biểu ghi số 10059)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231019144522.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190222b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000đ
International Standard Book Number 9786043995305
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.3
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hải
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thị trường bất động sản
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hải (Chủ biên); Nguyễn Hữu Ngữ, Trần Trọng Tấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về bất động sản, thị trường bất động sản và kinh doanh bất động sản.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bất động sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường bất động sản
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ngữ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Tấn
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông Lâm Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044584 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044585 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044586 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044587 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044588 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044589 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044590 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044591 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044592 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044593 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044594 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044595 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044596 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044597 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044598 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044599 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044600 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044601 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044602 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044603 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044604 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044605 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044606 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044607 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044608 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044609 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044610 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044611 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044612 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 333.3 T NL.044613 2023-10-19 2023-10-19 Giáo trình

Powered by Koha