000 -LEADER |
fixed length control field |
01446nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001006 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511125412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
90.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.03 |
Item number |
H |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ lao động - Thương binh và Xã hội |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành về chính sách đối với thương binh, bệnh binh, gia đình liệt sĩ và người có công |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ lao động - Thương binh và Xã hội. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
720tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm các văn bản pháp luật của Nhà nước, Chính phủ, các bộ quy định về chế độ đãi ngộ, phụ cấp, nuôi dưỡng đối với bà mẹ Việt Nam Anh hùng, thương bệnh binh, gia đình liệt sĩ và người có công. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách xã hội |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bà mẹ Việt Nam anh hùng |
General subdivision |
Chế độ chính sách |
-- |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bà mẹ Việt Nam anh hùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Người có công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Liệt sĩ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh binh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thương binh |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |