Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nhiệt kỹ thuật (Biểu ghi số 10060)

000 -LEADER
fixed length control field 01117nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002978
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231019161655.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120210s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043994254
Terms of availability 120.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.4
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Sỹ Vương
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhiệt kỹ thuật
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Hồ Sỹ Vương (Chủ biên); Nguyễn Văn Huế ...[và những người khác]
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Nhiệt động kỹ thuật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những khái niệm cơ bản, những thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực nhiệt động học. Giới thiệu về định luật nhiệt động 1 và 2, các dạng môi chất thường sử dụng trong hệ thống nhiệt động, các dạng chu trình ứng dụng trong thực tế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CƠ KHÍ CÔNG NGHỆ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt động kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách tham khảo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Huế
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Võ Văn May
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vệ, Quốc Linh
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thanh Tiến
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diễm Hương
Affiliation Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Tôn Thanh Tâm
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 621.4 N NL.044614 2023-10-19 2023-10-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 621.4 N NL.044615 2023-10-19 2023-10-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 621.4 N NL.044616 2023-10-19 2023-10-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 621.4 N NL.044617 2023-10-19 2023-10-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 621.4 N NL.044618 2023-10-19 2023-10-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 621.4 N NL.044619 2023-10-19 2023-10-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 621.4 N NL.044620 2023-10-19 2023-10-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 621.4 N NL.044621 2023-10-19 2023-10-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 621.4 N NL.044622 2023-10-19 2023-10-19 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2023-10-19 621.4 N NL.044623 2023-10-19 2023-10-19 Sách in

Powered by Koha