000 -LEADER |
fixed length control field |
01197nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006975 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231025154838.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150408s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048072445 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.8 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Cương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống thông tin trọng yếu quốc gia : Thách thức toàn cầu và giải pháp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Cương, Đinh Văn Kết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
253tr.,pl |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp kiến thức về hệ thống thông tin trọng yếu quốc gia, chủ quyền quốc gia trên không gian mạng với những thách thức thời đại đối với lợi ích quốc gia, các cuộc khủng bố và tấn công mạng; một số quy định của pháp luật về bảo vệ thông tin trọng yếu của một số quốc gia tiêu biểu về không gian mạng và chiến tranh không gian mạng; về bảo đảm an ninh mạng đối với hệ thống thông tin trọng yếu quốc gia Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Kết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|