Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Mô bệnh học (Biểu ghi số 10068)

000 -LEADER
fixed length control field 00956nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003351
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231107092148.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121003s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number Giáo trình mô bệnh học
Terms of availability 195.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Huế Linh
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Mô bệnh học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Huế Linh (Chủ biên); Nguyễn Đức Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Xuân Hồng, Nguyễn Nam Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo:tr.194-210
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức về mô bệnh học như: khái niệm, lịch sử phát triển, các tổn thương ở tế bào và rối loạn chuyển hóa ở mô,... Giới thiệu các biến đổi mô bệnh học ở cá và giáp xác. Giới thiệu một số kỹ thuật chẩn đoán mô học.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element THỦY SẢN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô bệnh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngư y
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Quỳnh Anh
Relator term Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Xuân Hồng
Relator term Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nam Quang
Relator term Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044648 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044649 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044650 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044651 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044652 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044653 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044654 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044655 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044656 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044657 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044658 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044659 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044660 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044661 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044662 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044663 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044664 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044665 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044666 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-07 639 M NL.044667 2023-11-07 2023-11-07 Giáo trình

Powered by Koha