Giáo trình lâm nghiệp đô thị (Biểu ghi số 10070)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01429nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000001 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231123112320.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 41.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634.9 |
Item number | L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Tùng Đức |
Relator term | Chủ biên |
Affiliation | Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình lâm nghiệp đô thị |
Statement of responsibility, etc. | Đồng chủ biên: Ngô Tùng Đức, Ngô Thị Phương Anh; Đỗ Thị Thu Ái, Vũ Thị Thùy Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 137tr. |
Other physical details | Minh họa |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chung về lâm nghiệp đô thị, đô thị và đô thị hóa. Những khái quát về mảng xanh đô thị . Giới thiệu kỹ thuật nhân giống, trồng,chăm sóc và quản lý cây xanh đô thị. Kiến thức về quy hoạch phát triển cây xanh đường phố, cảnh quan vườn, công viên. Hướng dẫn lập đồ án quy hoạch cảnh quan đô thị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm nghiệp đô thị |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Phương Anh |
Relator term | Chủ biên |
Affiliation | Huaf |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Thu Ái |
Affiliation | Huaf |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Thùy Trang |
Affiliation | Huaf |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông Lâm Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044698 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044699 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044700 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044701 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044702 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044703 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044704 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044705 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044706 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044707 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044708 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044709 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044710 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044711 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044712 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044713 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044714 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044715 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044716 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-11-23 | 634.9 L | NL.044717 | 2023-11-23 | 2023-11-23 | Giáo trình |