000 -LEADER |
fixed length control field |
01211nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000050 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231124155624.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.743 |
Item number |
D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huy Mỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di sản văn hóa Trường Lưu - từ làng quê ra thế giới |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Huy Mỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Vinh |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
402tr |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hiện trạng di sản văn hóa Trường Lưu. Trình bày về các giai đoạn nghiên cứu, nội dung, kết quả thu được và một số bài học rút ra được sau mỗi giai đoạn nghiên cứu về văn hóa Trường Lưu... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di sản văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di sản văn hóa Trường Lưu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hà Tĩnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|