Quyền và nghĩa vụ ban quản lý rừng đặc dụng (Biểu ghi số 10073)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01058nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231201145244.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 44.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634.9 |
Item number | Q |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quyền và nghĩa vụ ban quản lý rừng đặc dụng |
Number of part/section of a work | Quyển 1 + Quyển 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng Cục lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 131tr.+125tr. |
Dimensions | 19cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Tìm hiểu pháp luật lâm nghiệp . Những Quy định chủ rừng cần biết |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Quyển 1 và Quyển 2 cùng in chung trong 1 quyển. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quyển 1: Các quy định pháp luật về thành lập khu rừng phòng hộ,quyền, và nghĩa vụ của ban quản lý rừng phòng hộ. Quyển 2: Các quy định pháp luật về thành lập khu rừng đặc dụng,quyền, và nghĩa vụ của ban quản lý rừng đăch dụng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp luật |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Tổng cục Lâm nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-12-01 | 634.9 Q | NL.044724 | 2023-12-01 | 2023-12-01 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-12-01 | 634.9 Q | NL.044725 | 2023-12-01 | 2023-12-01 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-12-01 | 634.9 Q | NL.044726 | 2023-12-01 | 2023-12-01 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-12-01 | 634.9 Q | NL.044727 | 2023-12-01 | 2023-12-01 | Sách in |