Quyền và nghĩa vụ ban quản lý rừng đặc dụng (Biểu ghi số 10074)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01058nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231201151522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634.9 |
Item number | Q |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quyền và nghĩa vụ ban quản lý rừng đặc dụng |
Number of part/section of a work | Quyển 4 + Quyển 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng Cục lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 111tr.+73tr. |
Dimensions | 19cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Tìm hiểu pháp luật lâm nghiệp . Những Quy định chủ rừng cần biết |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Quyển 4 và Quyển 5 cùng in chung trong 1 quyển. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quyển 4: Các quy định pháp luật Quyền và nghĩa vụ của chủ rừng là đơn vị vũ trang được Nhà nước giao rừng đặc dụng là khu bảo vệ cảnh quan, rừng phòng hộ, rừng sản xuất. Quyển 2: Các quy định pháp luật Quyền và nghĩa vụ của tổ chức khoa học và công nghệ, đào tạo, giáo dục nghề nghiệp về lâm nghiệp được Nhà nước giao rừng nghiên cứu, thực nghiệm khoa học; vườn thực vật quốc gia; rừng giống quốc gia. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp luật |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Tổng cục Lâm nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-12-01 | 634.9 Q | NL.044728 | 2023-12-01 | 2023-12-01 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-12-01 | 634.9 Q | NL.044729 | 2023-12-01 | 2023-12-01 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-12-01 | 634.9 Q | NL.044730 | 2023-12-01 | 2023-12-01 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-12-01 | 634.9 Q | NL.044731 | 2023-12-01 | 2023-12-01 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2023-12-01 | 634.9 Q | NL.044732 | 2023-12-01 | 2023-12-01 | Sách in |