Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Miễn dịch học thủy sản ứng dụng (Biểu ghi số 10077)

000 -LEADER
fixed length control field 00956nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003351
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231214163124.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121003s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043995374
Terms of availability 92.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Phước
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Miễn dịch học thủy sản ứng dụng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Phước (Chủ biên); Nguyễn Đức Quỳnh Anh, Nguyễn Nam Quang, Phạm Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Xuân Hồng, Nguyễn Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo:tr.124-128
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về chất kích thích miễn dịch và cơ chế nâng cao đáp ứng miễn dịch ở động vật thủy sản. Giới thiệu về vaccine và đáp ứng miễn dịch. Ứng dụng của miễn dịch trong chẩn đoán bệnh thủy sản.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element THỦY SẢN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miễn dịch học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miễn dịch học thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngư y
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Quỳnh Anh
Relator term Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Hải Yến
Relator term Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Xuân Hồng
Relator term Huaf
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Tuấn
Affiliation Huaf
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044733 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044734 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044735 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044736 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044737 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044738 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044739 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044740 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044741 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044742 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044743 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044744 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044745 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044746 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044747 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044748 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044749 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044750 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044751 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-12-14 639 M NL.044752 2023-12-14 2023-12-14 Giáo trình

Powered by Koha