000 -LEADER |
fixed length control field |
01262nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001008 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104259.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
10.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thế, Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nông nghiệp sinh thái |
Statement of responsibility, etc. |
Thế nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vai trò của thuốc bảo vệ thực vật. Những cái giá phải trả về mặt KT - XH và môi trường do sử dụng thuốc BVTV. Những xu hướng mới trong việc kiểm soát sâu bệnh và cỏ dại. ai trò của kiểm soát bằng sinh học và các giống cây biến đổi gen trong việc giảm mức sử dụng thuốc BVTV. Kiểm soát dịch bệnh cây trồng bằng các phương pháp canh tác. Kiểm soát cỏ dại bằng các phương pháp canh tác. Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM). |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc bảo vệ thực vật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp sinh thái |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|