000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240104151643.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240104b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.4 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thaler, Linda Kaplan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sức mạnh của sự tử tế: cách chinh phục giới kinh doanh bằng sự tử tế. |
Statement of responsibility, etc. |
Linda Kaplan Thaler; Robin Koval; Trịnh Ngọc Minh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 10 chương: Sức mạnh của sự tử tế; Sáu nguyên lí sức mạnh của sự tử tế; Nướng một cái bánh to hơn;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khía cạnh tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Koval, Robin |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trịnh, Ngọc Minh |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |