000 -LEADER |
fixed length control field |
01580nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240104095346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043777505 |
Terms of availability |
65.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.4 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Wagner, Rodd |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Người thông minh không làm việc một mình |
Statement of responsibility, etc. |
Rodd Wagner, Gale Muller ; Dịch: Phương Thảo, Song Thu |
Remainder of title |
= Power of 2: How to make the most of your partnerships at work and in life |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
149tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích tám yếu tố quan trọng của việc duy trì một mối quan hệ hợp tác công việc bền vững đó là: Sức mạnh cộng hưởng, làm việc vì mục đích chung, tính công bằng trong sự hợp tác, tin tưởng lẫn nhau, chấp nhận đặc tính riêng của từng người, tha thứ và trao đổi thông tin |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm việc nhóm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Muller, Gale |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Song Thu |
Relator term |
Dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phương Thảo |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|