000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240923101637.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240104b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
K |
Classification number |
650.1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Martin, Brian F. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Không thể bị đánh bại Đừng bao giờ đầu hàng nghịch cảnh. |
Statement of responsibility, etc. |
Brian F. Martin; Nguyệt Minh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
451tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trong cuốn sách "Không thể bị đánh bại" này, Brian F. Martin đã đưa vào những câu chuyện đời thực, những câu chuyện của những người vốn đã rất can đảm để kể ra câu chuyện của cuộc đời mình để chúng ta có thể thấy một phần của chính chúng ta hoặc của một ai đó mà chúng ta quan tâm ở trong đó. Cuốn sách này tập hợp nhiều câu chuyện của những người đã qua tuổi thơ trong bạo hành gia đình, nhưng họ đã đi qua và vượt thoát ra ngoài nó một cách thành công. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bạo hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Không thể bị đánh bại |
-- |
Bạo hành gia đình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyệt Minh |
Numeration |
Dịch giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |