000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240104152943.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240104b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Seni, Park |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thay tư duy, đổi cuộc đời |
Statement of responsibility, etc. |
Park Seni; Byul dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
248tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 05 chương: Chỉ cần bạn thay đổi tư duy; Phương pháp tập trung tuyệt đối vào điều bản thân mong muốn; Tiền là từ tư duy mà ra; ...Cuốn sách đưa ra những lời khuyên Hãy chỉ tập trung vào điều mình muốn. Hãy thay đổi cuộc đời bạn đên mức bản thân cũng phải bất ngờ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khía cạnh tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư duy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cuộc đời |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thay đổi |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Byul |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |