000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240117144841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240108b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
B |
Classification number |
158.1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vãn, Tình |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bạn đắt giá bao nhiêu? |
Statement of responsibility, etc. |
Vãn Tình, Mỹ Linh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
317tr |
Dimensions |
20cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý |
-- |
Tâm lý của người phụ nữ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mỹ Linh |
Numeration |
Người dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |