Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống văn bản pháp luật hiện hành về đưa lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài (Biểu ghi số 1009)

000 -LEADER
fixed length control field 01125nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001009
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095933.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.01
Item number H
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống văn bản pháp luật hiện hành về đưa lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài
Statement of responsibility, etc. Bộ lao động - Thương binh và Xã hội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm các văn bản pháp luật của Chính phủ, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội và các Bộ khác quy định về việc đưa lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xuất khẩu lao động
General subdivision Luật và pháp chế
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất khẩu lao động
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000879 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000880 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000348 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000349 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha