000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240117145414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240108b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
B |
Classification number |
649.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Takashi, Saito |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ba từ nhiệm màu Bí quyết trở thành những bậc cha mẹ trẻ hằng mong ước. |
Statement of responsibility, etc. |
Saito Takashi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao Động |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách là những quan sát, đúc rút và ghi chép của tác giả trong suốt nhiều thập kỉ qua về giáo dục con trẻ. Bằng tấm lòng của một người có tự trọng trong ngành giáo dục. Tác giả và cộng sự đã xây dựng nên một cuốn sách có giá trị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục con trẻ |
-- |
Ba từ nhiệm màu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |