000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240117145535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240109b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
Đ |
Classification number |
658.85 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Girard, Joe |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Để trở thành người bán hàng giỏi nhất thế giới bán mọi thứ bạn có thể. |
Statement of responsibility, etc. |
Joe Giranrd |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Girard phác họa bản chất của việc vượt lên đỉnh vinh quang nhờ vào nổ lực: lập mục tiêu tham vọng và vạch rõ thành công, làm việc chăm chỉ, kiên trì và làm việc có nguyên tắc. Girard không chỉ là bậc thầy về bán hàng mà còn là bậc thầy của bặc thầy. Ông có khả năng kỳ lạ trong việc truyền đạt những bí quyết của chính mình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
-- |
Người bán hàng giỏi nhất thế giới |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Nhàn |
Numeration |
Dịch giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |