Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tất cả đều là chuyện nhỏ (Biểu ghi số 10099)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240109144101.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240109b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043775556
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Carlson, Richard
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tất cả đều là chuyện nhỏ
Statement of responsibility, etc. Richard Carlson; Hiền Lê dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Don't sweat the small stuff...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Tp.HCM
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Đã phát hành 25 triệu bản
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Qua cuốn sách, tác giả đã chia sẻ với các bạn lần lượt từng bí quyết nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn - những điều bạn có thể thực hiện ngay từ hôm nay - để có một cuộc sống nhẹ nhàng thư thái, không bị vướng bận bởi những chuyện vặt vãnh, chẳng hạn như: Làm điều tốt một cách thầm lặng; Lắng nghe cảm giác của bạn;...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lĩnh vực khác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hiền, Lê
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-01-12 158.1 T ST.000027 2024-01-12 2024-01-12 Sách in

Powered by Koha