Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống các văn bản quy định hiện hành về chính sách bảo hiểm xã hội (Biểu ghi số 1010)

000 -LEADER
fixed length control field 01361nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001010
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511125419.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 36(V)
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.02
Item number H
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống các văn bản quy định hiện hành về chính sách bảo hiểm xã hội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 276tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm các văn bản pháp luật quy định về chính sách bảo hiểm xã hội như: đối với công chức, viên chức, công nhân viên chức, quân nhân và công an nhân dân, người hưởng trợ cấp mất sức lao động, cán bộ xã, phường thị trấn, người bị phạt tù giam trước ngày ban hành bộ luật Lao động. Quy định về hệ thống tổ chức và quy chế tài chính đối với bảo hiểm xã hội Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo hiểm xã hội
General subdivision Luật và pháp chế
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo hiểm xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000350 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000752 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha