000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240109152615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240109b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043771039 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
179.9 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Russell, Bernadette |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tử tế đáng giá bao nhiêu? |
Statement of responsibility, etc. |
Bernadette Russell; Thanh Thảo dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The little book of kindness |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tổng hợp Tp.HCM |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
158tr. |
Dimensions |
17cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giúp độc giả hiểu được sự tử tế của mình là một việc làm tốt, ý nghĩa với cuộc sống hàng ngày. Nó có thể thay đổi cuộc đời của bạn và cũng có thể kết nối bạn với mọi sự ở mức độ sâu sắc hơn. Vì vậy, mời bạn bước vào hành trình sống tử tế. Hãy cho mọi người thẩy rằng sự tử tế có thể thay đổi thế giới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lĩnh vực khác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự tử tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cuộc sống |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Thanh, Thảo |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |