000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240110091011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240110b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043627718 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tanaka, Osamu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sống như một cái cây: Không tham lam, không chiến đấu vô ích, sống khôn ngoan một cách thầm lặng. |
Statement of responsibility, etc. |
Osamu Tanaka; Nguyễn Thị Thuỷ Anh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Công thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
164tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giới thiệu năm kỹ năng sinh tồn được coi là 'thông minh' và ' xuất sắc' của các loài thực vật. Từ chính sự hiểu biết cách sinh tồn của các loài thực vật chính là để làm phong phú thêm cuộc sống tinh thần của chính mỗi con người. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lĩnh vực khác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cuộc sống |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nguyễn, Thị Thuỷ Anh |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
22 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |