000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240110092811.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240110b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043119404 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Item number |
W |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kempton, Beth |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Wabi sabi - Thương những điều không hoàn hảo. |
Statement of responsibility, etc. |
Beth Kempton; Cẩm, Nguyễn Tiến Hoà dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Công thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
300tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Wabi sabi là một trạng thái của trái tim. Là hít vào thật sâu và thở ra thật chậm. Chúng cho ta công cụ để thoát khỏi sự hỗn loạn và áp lực vật chất của cuộc sống hiện đại, để ta bằng lòng với những gì mình có. Chúng nhắc nhở ta tìm kiếm và rung động trước cái đẹp trong cuộc sống thường ngày, từ đó biết trân trọng chính bản thân cuộc sống. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lĩnh vực khác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cuộc sống |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cẩm |
Relator term |
Dịch |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nguyễn, Tiến Hoà |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
22 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |