Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Mọi thứ đều có thể thay đổi (Biểu ghi số 10110)

000 -LEADER
fixed length control field 01580nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000100
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240110150225.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045833223
Terms of availability 138.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153
Item number M
100 00 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ablon, Stuart
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Mọi thứ đều có thể thay đổi
Statement of responsibility, etc. Stuart Ablon ; Hương Nguyễn dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Changeable : How collaborative problem solving changes lives at home, at school, and at work
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra một số phương pháp giúp chúng ta thay đổi cách tư duy mới về kỷ luật, xung đột, các mối quan hệ, cách giải quyết vấn đề; cung cấp những công cụ đã được khoa học kiểm chứng để giải quyết các xung đột, xây dựng được các mối quan hệ lành mạnh trong cuộc sống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hương Nguyễn
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-01-10 153 M ST.000008 2024-01-10 2024-01-10 Sách in

Powered by Koha