Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. (Biểu ghi số 10114)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240313093448.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240110b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2023/P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Bảo Toàn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Phạm Bảo Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 129tr.,pl.
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Thị Hải.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá được thực trạng vi phạm và xử phạt vi phạm hành chính về đất đai trên địa bàn thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Xác định được các thuận lợi, khó khăn và hạn chế đang tồn tại trong việc xử lý vi phạm hành chính về đất đai tại thành phố Đà Lạt. Đề xuất được các giải pháp nhằm hạn chế tình trạng vi phạm và nâng cao hiệu quả công tác xử lý vi phạm hành chính về đất đai tại địa bàn nghiên cứu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Lâm Đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi phạm hành chính về đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử phạt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-03-13 TNĐ.QLĐ 2023/P LV.02895 2024-03-13 2024-03-13 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha