000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313093448.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240110b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2023/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Bảo Toàn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai tại thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Bảo Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
129tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Thị Hải. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được thực trạng vi phạm và xử phạt vi phạm hành chính về đất đai trên địa bàn thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Xác định được các thuận lợi, khó khăn và hạn chế đang tồn tại trong việc xử lý vi phạm hành chính về đất đai tại thành phố Đà Lạt. Đề xuất được các giải pháp nhằm hạn chế tình trạng vi phạm và nâng cao hiệu quả công tác xử lý vi phạm hành chính về đất đai tại địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi phạm hành chính về đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xử phạt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |