000 -LEADER |
fixed length control field |
01580nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240110154937.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043775624 |
Terms of availability |
148.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370 |
Item number |
T |
100 00 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hiến Lê |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tự học để thành công |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hiến Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
211tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các phương pháp tự học; các phương pháp đọc sách để hiểu; tự học ngoại ngữ; các phương pháp tra cứu; tự viết và dịch sách ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|